Có 2 kết quả:

以逸待劳 yǐ yì dài láo ㄧˇ ㄧˋ ㄉㄞˋ ㄌㄠˊ以逸待勞 yǐ yì dài láo ㄧˇ ㄧˋ ㄉㄞˋ ㄌㄠˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to wait at one's ease for the exhausted enemy
(2) to nurture one's strength and bide one's time (idiom)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to wait at one's ease for the exhausted enemy
(2) to nurture one's strength and bide one's time (idiom)

Bình luận 0